DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 0,05 | -0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,83 | 2,24 | -0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,14 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,65 | 8,77 | 31,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.771,14 | -30,64 | 255,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,46 | 2,93 | 1,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,40 | 8,15 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,31 | 79,35 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,41 | 34,69 | -269,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 337,98 | 493,46 | 93,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,49 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,99 | 0,66 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,16 | 928,64 | 103,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,03 | 33,62 | 33,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,60 | 22,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 0,89 | 22,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,80 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,14 | 0,00 |