DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,83 | 5,25 | 0,22 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,68 | 4,20 | 0,09 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,56 | 1,03 | 2,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 2,25 | 2,26 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,18 | 169,52 | 314,17 | 620,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 756,22 | 191,34 | 85,33 | 97,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,11 | 4,75 | 1,48 | 0,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,35 | 6,76 | 4,51 | 2,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 77,62 | 2,90 | 2,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,96 | 71,33 | 56,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 694,32 | 412,12 | 91,98 | 117,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 68,20 | 3,82 | 1,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,41 | 85,71 | 62,81 | 7,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 755,34 | 487,69 | 96,83 | 118,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,75 | 58,25 | 13,26 | 72,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 1,35 | 1,19 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 1,14 | 1,14 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,26 | 0,73 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 1,25 | 1,26 | 0,97 |