単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,399 120,407 226,496 83,343 201,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 459 9,695 1,111 796 784
1. Tiền 459 9,695 1,111 796 784
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,281 110,679 191,401 79,174 199,272
1. Phải thu khách hàng 36 10,401 7,545 55,205 8,806
2. Trả trước cho người bán 1,936 36,808 26,745 11,623 31,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,310 55,270 145,311 12,045 126,255
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 517 0 30,170 3,239 1,852
1. Hàng tồn kho 517 0 30,170 3,239 1,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 143 33 3,814 134 66
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 33 2,610 6 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55 0 1,204 129 65
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104,557 53,649 77,741 222,620 64,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 74 0 0 100,000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 74 0 0 100,000 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 266 1,121 980 840 699
1. Tài sản cố định hữu hình 266 1,121 980 840 699
- Nguyên giá 3,014 1,125 1,125 1,125 1,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,748 -4 -144 -285 -426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 89,634 0 0 0 0
- Nguyên giá 97,248 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,614 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 52,500 76,641 121,348 62,700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 52,500 66,652 66,652 52,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 10,200 55,200 10,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -211 -505 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 28 120 433 1,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 28 120 433 1,364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,957 174,056 304,237 305,963 266,737
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,329 45,491 168,745 170,413 131,011
I. Nợ ngắn hạn 2,919 44,661 168,247 70,081 129,427
1. Vay và nợ ngắn 0 0 100,916 9,166 100,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 308 8,545 37,914 53,259 12,820
4. Người mua trả tiền trước 0 33,832 14,009 105 209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 2,262 1,785 2,562 136
6. Phải trả người lao động 0 18 24 28 37
7. Chi phí phải trả 0 1 11,598 2,961 15,025
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 1 2,000 2,000 1,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,600 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,410 830 498 100,332 1,583
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,410 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 830 498 100,332 1,583
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116,627 128,566 135,492 135,550 135,726
I. Vốn chủ sở hữu 116,627 128,566 135,492 135,550 135,726
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115,218 120,978 120,978 134,888 134,888
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,210 7,588 14,514 662 838
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 200 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,957 174,056 304,237 305,963 266,737