単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182,087 103,104 102,181 95,137 203,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 796 1,796 3,110 1,185 784
1. Tiền 796 1,796 3,110 1,185 784
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,333 99,353 97,052 92,036 199,272
1. Phải thu khách hàng 55,205 28,918 20,237 15,975 8,806
2. Trả trước cho người bán 11,783 7,137 37,873 37,484 31,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 112,045 62,998 6,042 9,586 126,255
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,952 1,952 1,932 1,852 1,852
1. Hàng tồn kho 1,952 1,952 1,932 1,852 1,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 4 87 64 1,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 4 4 2 1,148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 83 63 65
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122,544 177,518 178,096 178,534 63,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 100,000 100,000 100,000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 100,000 100,000 100,000 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 840 805 769 734 699
1. Tài sản cố định hữu hình 840 805 769 734 699
- Nguyên giá 1,125 1,125 1,125 1,125 1,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -285 -320 -355 -390 -426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 121,641 76,348 76,145 76,145 62,700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,652 66,652 66,652 66,652 52,500
3. Đầu tư dài hạn khác 55,200 10,200 10,200 10,200 10,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -211 -505 -707 -707 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64 365 332 273 216
1. Chi phí trả trước dài hạn 64 365 332 273 216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,632 280,622 280,277 273,671 266,737
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168,847 145,023 144,622 137,986 131,011
I. Nợ ngắn hạn 68,884 44,733 42,956 36,361 129,427
1. Vay và nợ ngắn 9,166 3,466 3,466 166 100,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,004 30,720 25,931 21,217 12,820
4. Người mua trả tiền trước 105 240 124 119 209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,621 2,316 1,835 218 136
6. Phải trả người lao động 28 29 35 37 37
7. Chi phí phải trả 2,961 5,952 9,475 12,500 15,025
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,000 2,009 2,089 2,104 1,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 99,963 100,291 101,666 101,625 1,583
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 99,963 100,291 101,666 101,625 1,583
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135,785 135,599 135,655 135,685 135,726
I. Vốn chủ sở hữu 135,785 135,599 135,655 135,685 135,726
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 134,888 134,888 134,888 134,888 134,888
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 897 711 767 797 838
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,632 280,622 280,277 273,671 266,737