Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,653
|
165,731
|
144,283
|
162,001
|
148,636
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
90,653
|
165,731
|
144,283
|
162,001
|
148,636
|
Giá vốn hàng bán
|
89,974
|
165,324
|
143,463
|
161,810
|
148,374
|
Lợi nhuận gộp
|
680
|
407
|
820
|
191
|
262
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,062
|
2,998
|
3,030
|
3,554
|
3,507
|
Chi phí tài chính
|
3,566
|
3,155
|
3,310
|
3,369
|
3,390
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,566
|
3,105
|
3,057
|
3,119
|
3,440
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96
|
189
|
442
|
206
|
260
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79
|
61
|
97
|
169
|
119
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
|
22
|
105
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
-22
|
-105
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
79
|
61
|
75
|
65
|
111
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
12
|
19
|
34
|
71
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
16
|
12
|
19
|
34
|
71
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63
|
49
|
56
|
31
|
41
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63
|
49
|
56
|
31
|
41
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|