単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,795 58,184 169,516 314,166 620,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,795 58,184 169,516 314,166 620,651
Giá vốn hàng bán 2,017 49,975 161,462 309,504 618,971
Lợi nhuận gộp 4,778 8,209 8,054 4,662 1,680
Doanh thu hoạt động tài chính 4 192 4,247 13,928 13,089
Chi phí tài chính 0 1 2,564 17,338 13,225
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 2,564 13,755 12,722
Chi phí bán hàng 0 0 124 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,765 634 702 725 1,097
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17 7,766 8,911 527 447
Thu nhập khác 54 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 18 116 135
Lợi nhuận khác 54 0 -18 -116 -135
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 71 7,766 8,893 410 312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32 1,553 1,782 118 136
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 32 1,553 1,782 118 136
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 6,212 7,111 293 176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 6,212 7,111 293 176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)