DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,57 | 9,80 | 6,42 | 8,08 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,31 | 7,40 | 4,43 | 5,38 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,65 | 0,72 | 0,83 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,05 | 2,02 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 13.059,31 | 10.774,26 | 11.831,62 | 12.839,65 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 2,28 | -17,50 | 9,81 | 8,52 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,77 | 12,68 | 10,58 | 9,69 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 9,57 | 11,32 | 8,20 | 7,57 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,38 | 70,24 | 61,79 | 77,36 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,12 | 93,15 | 87,47 | 91,84 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,01 | 97,91 | 130,85 | 111,14 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 10,89 | 12,75 | 10,83 | 12,90 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,99 | 61,14 | 97,52 | 85,51 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,11 | 136,66 | 167,43 | 157,11 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.837,33 | -1.216,59 | -885,35 | -446,25 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,77 | 0,86 | 0,93 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,68 | 0,79 | 0,81 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,76 | 0,67 | 0,64 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,05 | 1,02 | 0,82 |