DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | -0,72 | -1,72 | -5,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,73 | -11,67 | -25,05 | -51,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,14 | 2,85 | 3,04 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,90 | 27,47 | 27,69 | 40,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -92,12 | 208,78 | 0,81 | 46,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -33,99 | -4,05 | 5,64 | 19,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 518,24 | 8,16 | -22,47 | -46,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,60 | -118,77 | 106,85 | 110,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 42,05 | 120,42 | 104,34 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8.495,65 | 1.460,68 | 911,40 | 638,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.838,14 | 678,93 | 746,15 | 347,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 235,04 | 117,51 | 165,57 | 89,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50.767,85 | 12.852,54 | 12.213,16 | 8.075,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 260,40 | 215,26 | 174,53 | 144,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,29 | 1,23 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,21 | 1,15 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,24 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 1,85 | 2,04 | 2,23 |