単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,398,874 1,237,483 967,349 926,668 899,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,750 5,372 168 258 279
1. Tiền 1,750 5,372 168 258 279
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,197,510 965,290 796,313 796,313 787,420
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -8,893
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,583 207,084 109,939 69,152 71,073
1. Phải thu khách hàng 13,324 9,683 10,434 8,880 7,934
2. Trả trước cho người bán 32,172 82,428 25,788 25,932 25,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 99,684 121,272 123,469 119,917 142,069
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,597 -6,298 -49,751 -85,577 -104,765
IV. Tổng hàng tồn kho 47,973 49,191 49,249 49,165 29,004
1. Hàng tồn kho 47,973 49,191 49,249 49,165 29,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,057 10,546 11,681 11,779 11,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99 73 9 9 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,461 9,978 10,154 10,252 10,217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 496 496 1,519 1,519 1,519
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 310,458 308,151 302,202 300,126 298,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,968 95,968 92,288 91,965 91,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 95,968 95,968 92,288 91,965 91,965
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62,311 60,362 58,459 56,583 54,707
1. Tài sản cố định hữu hình 12,408 11,741 11,112 10,501 9,891
- Nguyên giá 33,316 33,316 30,261 30,261 28,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,908 -21,575 -19,150 -19,760 -18,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,903 48,622 47,347 46,082 44,816
- Nguyên giá 56,375 56,375 56,375 56,375 56,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,472 -7,753 -9,027 -10,293 -11,558
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,801 11,597 11,392 11,187 10,983
- Nguyên giá 13,984 13,984 13,984 13,984 13,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,183 -2,388 -2,592 -2,797 -3,002
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 344 169 8 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 344 169 8 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,709,331 1,545,634 1,269,551 1,226,794 1,197,632
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,217,465 1,052,811 823,614 823,657 826,431
I. Nợ ngắn hạn 1,137,530 977,084 752,094 752,137 754,911
1. Vay và nợ ngắn 592,432 273,929 104,606 96,132 96,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,283 6,290 8,524 10,910 7,516
4. Người mua trả tiền trước 31,673 31,704 30,563 28,837 28,695
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,678 12,833 6,305 7,859 7,107
6. Phải trả người lao động 1,615 1,468 1,992 2,210 2,878
7. Chi phí phải trả 3,965 1,149 5,411 8,976 12,938
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 474,675 649,501 594,484 597,004 599,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 79,935 75,728 71,520 71,520 71,520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 79,935 75,728 71,520 71,520 71,520
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 491,866 492,823 445,937 403,137 371,201
I. Vốn chủ sở hữu 491,866 492,823 445,937 403,137 371,201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454,072 454,072 454,072 454,072 454,072
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,773 2,773 2,773 2,773 2,773
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,022 34,979 -11,908 -54,708 -86,644
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209 209 209 209 209
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,709,331 1,545,634 1,269,551 1,226,794 1,197,632