単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 965,973 925,169 929,118 926,587 908,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258 241 1,064 445 279
1. Tiền 258 241 1,064 445 279
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 796,313 796,313 796,313 796,313 796,313
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,244 68,448 70,883 69,732 51,296
1. Phải thu khách hàng 9,208 8,292 8,439 9,936 7,937
2. Trả trước cho người bán 26,016 25,979 28,142 26,989 25,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10 10 0 10 10
4. Các khoản phải thu khác 123,762 119,744 119,879 121,375 121,889
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,751 -85,577 -85,577 -88,577 -104,336
IV. Tổng hàng tồn kho 49,165 49,165 49,165 49,165 49,149
1. Hàng tồn kho 49,165 49,165 49,165 49,165 49,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,992 11,001 11,693 10,932 11,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 5 2 1 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,462 10,477 10,174 10,412 10,428
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 519 519 1,517 519 710
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 300,126 299,606 299,086 298,641 298,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,965 91,965 91,965 91,965 91,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91,965 91,965 91,965 91,965 91,965
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,583 56,114 55,645 55,176 54,707
1. Tài sản cố định hữu hình 10,501 10,349 10,196 10,043 9,891
- Nguyên giá 30,261 28,426 28,426 28,426 28,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,760 -18,077 -18,230 -18,382 -18,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46,082 45,765 45,449 45,133 44,816
- Nguyên giá 56,375 56,375 56,375 56,375 56,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,293 -10,609 -10,925 -11,242 -11,558
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,187 11,136 11,085 11,034 10,983
- Nguyên giá 13,984 13,984 13,984 13,984 13,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,797 -2,848 -2,899 -2,951 -3,002
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,266,099 1,224,774 1,228,204 1,225,228 1,206,296
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 827,030 823,303 829,541 827,250 823,960
I. Nợ ngắn hạn 755,509 751,783 758,020 755,730 752,439
1. Vay và nợ ngắn 102,632 96,132 96,132 96,132 96,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,221 10,602 10,548 10,164 7,528
4. Người mua trả tiền trước 30,625 29,520 31,947 30,819 29,308
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,453 6,698 7,956 7,138 5,909
6. Phải trả người lao động 2,243 2,472 2,934 2,712 2,878
7. Chi phí phải trả 6,911 9,025 11,000 10,962 11,030
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 595,214 597,124 597,294 597,594 599,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71,520 71,520 71,520 71,520 71,520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 71,520 71,520 71,520 71,520 71,520
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 439,070 401,471 398,663 397,978 382,336
I. Vốn chủ sở hữu 439,070 401,471 398,663 397,978 382,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454,072 454,072 454,072 454,072 454,072
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,773 2,773 2,773 2,773 2,773
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,775 -56,373 -59,181 -59,867 -75,509
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209 209 209 209 209
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,266,099 1,224,774 1,228,204 1,225,228 1,206,296