単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,272 1,793 5,010 24,560 9,375
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 17
Doanh thu thuần 6,272 1,793 5,010 24,543 9,375
Giá vốn hàng bán 7,604 1,940 3,813 20,161 6,705
Lợi nhuận gộp -1,332 -147 1,197 4,382 2,670
Doanh thu hoạt động tài chính 1,147 0 0 0 0
Chi phí tài chính 426
Trong đó: Chi phí lãi vay 426
Chi phí bán hàng 221 66 33 2 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,130 1,948 2,010 5,105 17,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,962 -2,161 -845 -725 -14,865
Thu nhập khác 2 556 1 41 0
Chi phí khác 0 60 17 2 780
Lợi nhuận khác 2 495 -16 39 -780
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,960 -1,665 -861 -686 -15,645
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,960 -1,665 -861 -686 -15,645
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,960 -1,665 -861 -686 -15,645
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)