単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,793 5,010 24,560 9,375 203
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 2
Doanh thu thuần 1,793 5,010 24,543 9,375 201
Giá vốn hàng bán 1,940 3,813 20,161 6,705 354
Lợi nhuận gộp -147 1,197 4,382 2,670 -153
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 653
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 66 33 2 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,948 2,010 5,105 17,535 1,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,161 -845 -725 -14,865 -834
Thu nhập khác 556 1 41 0 3
Chi phí khác 60 17 2 780
Lợi nhuận khác 495 -16 39 -780 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,665 -861 -686 -15,645 -831
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 192
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,665 -861 -686 -15,645 -1,023
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,665 -861 -686 -15,645 -1,023
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)