単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,010 24,560 9,375 203 382
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 2
Doanh thu thuần 5,010 24,543 9,375 201 382
Giá vốn hàng bán 3,813 20,161 6,705 354 664
Lợi nhuận gộp 1,197 4,382 2,670 -153 -282
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 653 0
Chi phí tài chính 1,945
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,945
Chi phí bán hàng 33 2 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,010 5,105 17,535 1,335 1,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -845 -725 -14,865 -834 -3,596
Thu nhập khác 1 41 0 3
Chi phí khác 17 2 780 49
Lợi nhuận khác -16 39 -780 3 -49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -861 -686 -15,645 -831 -3,645
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 192
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -861 -686 -15,645 -1,023 -3,645
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -861 -686 -15,645 -1,023 -3,645
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)