Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,272
|
1,793
|
5,010
|
24,560
|
9,375
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
17
|
|
Doanh thu thuần
|
6,272
|
1,793
|
5,010
|
24,543
|
9,375
|
Giá vốn hàng bán
|
7,604
|
1,940
|
3,813
|
20,161
|
6,705
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,332
|
-147
|
1,197
|
4,382
|
2,670
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,147
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
426
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
426
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
221
|
66
|
33
|
2
|
1
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,130
|
1,948
|
2,010
|
5,105
|
17,535
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,962
|
-2,161
|
-845
|
-725
|
-14,865
|
Thu nhập khác
|
2
|
556
|
1
|
41
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
60
|
17
|
2
|
780
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
495
|
-16
|
39
|
-780
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,960
|
-1,665
|
-861
|
-686
|
-15,645
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,960
|
-1,665
|
-861
|
-686
|
-15,645
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,960
|
-1,665
|
-861
|
-686
|
-15,645
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|