単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,874 9,278 27,714 27,714 40,673
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 381 242 19 17
Doanh thu thuần 112,874 8,897 27,472 27,694 40,656
Giá vốn hàng bán 100,827 11,921 28,585 26,131 32,586
Lợi nhuận gộp 12,047 -3,024 -1,113 1,563 8,070
Doanh thu hoạt động tài chính 71,134 60,979 14,210 1,150 0
Chi phí tài chính 33,226 42,144 6,907 426 1,945
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,965 42,144 4,905 426 1,945
Chi phí bán hàng 1,009 118 223 358 101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,688 10,850 10,054 8,463 26,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,259 4,843 -4,087 -6,535 -20,543
Thu nhập khác 226 0 2,329 2 539
Chi phí khác 591 879 905 117 800
Lợi nhuận khác -364 -879 1,424 -115 -261
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,894 3,963 -2,663 -6,649 -20,804
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,962 2,297 544 288 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,962 2,297 544 288 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,932 1,667 -3,207 -6,938 -20,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,932 1,667 -3,207 -6,938 -20,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)