I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,465
|
124,727
|
54,303
|
32,197
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,572
|
-31,151
|
-35,706
|
-20,697
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,073
|
-6,892
|
-4,794
|
-510
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-74,728
|
-9,351
|
-748
|
-23
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,824
|
-19,089
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
592,812
|
130,785
|
34,657
|
4,964
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-297,550
|
-238,330
|
-34,140
|
-15,990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
209,531
|
-49,301
|
13,572
|
-59
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,250,483
|
-143,985
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,508,043
|
393,090
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,257,559
|
249,105
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,009,283
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,472,658
|
-214,302
|
-12,674
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,463,376
|
-214,302
|
-12,674
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,714
|
-14,498
|
898
|
-59
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,750
|
5,372
|
168
|
258
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,292
|
168
|
258
|
279
|