DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,68 | 0,02 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,39 | 0,13 | 1,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,08 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,34 | 2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.202,74 | 820,68 | 1.326,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61,57 | -31,77 | 61,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,12 | 15,99 | 12,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,25 | 7,53 | 6,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,80 | 6,82 | 26,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,82 | 24,90 | 65,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 309,00 | 450,98 | 320,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 151,48 | 268,16 | 156,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,80 | 127,39 | 77,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 482,79 | 712,87 | 510,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.025,08 | 1.462,49 | 1.975,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,30 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,88 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,50 | 1,55 | 1,80 |