DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,06 | 2,14 | 1,62 | 2,40 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,94 | 1,81 | 1,27 | 1,84 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,27 | 0,30 | 0,33 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,54 | 4,33 | 4,26 | 3,93 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.161,06 | 1.322,12 | 1.399,04 | 1.457,09 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -48,88 | 13,87 | 5,82 | 4,15 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,11 | 9,40 | 9,21 | 9,26 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,62 | 8,15 | 7,79 | 6,48 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,70 | 22,22 | 16,71 | 33,11 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,31 | 100,00 | 97,24 | 85,79 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 377,34 | 359,98 | 254,69 | 192,44 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 269,71 | 243,71 | 331,25 | 335,70 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 357,23 | 275,71 | 239,27 | 171,49 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 839,28 | 691,53 | 707,90 | 605,00 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -48,19 | 167,38 | 275,46 | 15,32 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,07 | 1,11 | 1,01 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,62 | 0,49 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,42 | 0,45 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,56 | 3,35 | 3,26 | 2,94 |