DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,22 | 3,26 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,21 | 8,23 | 10,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,30 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,30 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25.252,01 | 24.945,12 | 25.675,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,97 | -1,22 | 2,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,57 | 16,21 | 15,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,96 | 10,49 | 13,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,90 | 97,81 | 98,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,47 | 80,22 | 80,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,46 | 69,88 | 60,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,23 | 23,94 | 13,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,48 | 30,84 | 24,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 243,13 | 209,59 | 205,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41.191,25 | 42.714,33 | 45.844,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 3,93 | 4,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,46 | 3,58 | 4,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,32 | 0,27 |