DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,26 | 4,21 | 6,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,23 | 10,76 | 15,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,31 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,25 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24.945,12 | 25.675,43 | 30.080,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,22 | 2,93 | 17,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,21 | 15,93 | 16,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,49 | 13,57 | 20,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,81 | 98,43 | 99,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,22 | 80,57 | 80,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,88 | 60,21 | 60,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,94 | 13,54 | 12,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,84 | 24,67 | 27,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 209,59 | 205,13 | 196,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42.714,33 | 45.844,23 | 50.417,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,93 | 4,86 | 4,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,58 | 4,54 | 4,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,27 | 0,28 |