DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,47 | 10,47 | 8,73 | -1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,22 | 0,74 | 0,42 | -0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,57 | 2,36 | 3,80 | 2,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 5,97 | 5,49 | 6,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,59 | 1.013,82 | 1.626,79 | 1.219,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,74 | 250,08 | 60,46 | -25,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,71 | 3,51 | 3,05 | 2,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,59 | 1,61 | 1,93 | 2,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,60 | 59,65 | 35,07 | 6,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 77,21 | 61,71 | -80,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,48 | 123,83 | 71,85 | 102,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,08 | 4,97 | 2,19 | 2,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,74 | 42,88 | 2,66 | 2,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 65,67 | 142,92 | 89,13 | 126,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,17 | 39,74 | 47,45 | 25,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,27 | 1,11 | 1,14 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,77 | 1,07 | 1,11 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,07 | 0,07 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 4,97 | 4,49 | 5,25 |