単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,848 52,105 396,976 397,265 424,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,555 23,636 19,652 46,684 49,582
1. Tiền 6,555 23,636 13,652 16,074 14,182
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6,000 30,611 35,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 200 19,785 20,500 23,548
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 9,585 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,776 20,219 343,950 320,252 342,434
1. Phải thu khách hàng 39,447 21,071 341,970 316,730 329,526
2. Trả trước cho người bán 7,602 1,914 4,454 5,597 7,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 324 325 459 421 7,718
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,597 -3,091 -2,933 -2,497 -2,614
IV. Tổng hàng tồn kho 6,085 7,881 13,302 9,442 8,211
1. Hàng tồn kho 6,085 7,881 13,302 9,442 8,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 232 170 287 386 626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84 170 152 251 491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 109 0 135 135 135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,198 28,949 32,107 30,439 49,961
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,547 27,868 29,637 27,968 25,364
1. Tài sản cố định hữu hình 22,647 26,967 28,737 27,068 24,463
- Nguyên giá 50,530 53,063 55,859 56,867 56,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,884 -26,095 -27,122 -29,800 -32,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 901 901 901 901 901
- Nguyên giá 901 901 901 901 901
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 21,013
- Nguyên giá 0 0 0 0 21,013
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 848 1,046 1,084 1,121 1,774
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,479 5,479 5,479 5,479 5,479
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,631 -4,433 -4,395 -4,358 -3,705
V. Tổng tài sản dài hạn khác 79 35 431 1,349 1,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 79 35 431 1,349 1,810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,046 81,055 429,083 427,704 474,363
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,660 16,432 357,240 349,814 398,519
I. Nợ ngắn hạn 25,920 15,932 357,240 349,814 398,519
1. Vay và nợ ngắn 4,919 30 233,799 326,777 375,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,963 1,237 114,645 11,469 9,317
4. Người mua trả tiền trước 5,039 1,203 1,119 117 303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,117 1,324 2,832 5,036 5,306
6. Phải trả người lao động 1,287 2,285 972 1,029 815
7. Chi phí phải trả 461 0 398 1,702 2,630
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,955 8,876 2,734 3,035 4,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 740 500 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 740 500 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,385 64,623 71,843 77,889 75,843
I. Vốn chủ sở hữu 61,385 64,623 71,843 77,889 75,843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,391 40,391 40,391 40,391 40,391
2. Thặng dư vốn cổ phần -54 -54 -54 -54 -54
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,029 17,029 17,029 17,029 17,029
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,019 7,256 14,477 20,523 18,477
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 762 651 460 390 397
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,046 81,055 429,083 427,704 474,363