DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,56 | 1,63 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 1,58 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,32 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,21 | 3,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.888,07 | 3.976,59 | 4.256,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,69 | 2,28 | 7,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,72 | 7,10 | 7,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,49 | 3,56 | 4,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,82 | 57,56 | 58,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,21 | 76,82 | 81,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,16 | 34,46 | 34,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,99 | 115,10 | 89,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,24 | 36,42 | 34,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 242,63 | 224,35 | 192,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.336,84 | 1.401,65 | 1.325,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,58 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,21 | 2,07 |