DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,31 | 5,12 | 5,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,56 | 17,24 | 19,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,75 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,06 | 91,70 | 86,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,21 | 4,14 | -5,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,28 | 42,48 | 47,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,96 | 23,77 | 27,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,30 | 90,48 | 91,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,75 | 80,17 | 77,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,99 | 101,53 | 99,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,88 | 129,03 | 178,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,75 | 18,79 | 49,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,73 | 243,46 | 246,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,18 | 109,10 | 97,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,80 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 1,20 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,75 | 0,77 |