DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,75 | 0,26 | -12,77 | -49,28 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,71 | 0,11 | -6,25 | -16,46 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,92 | 0,63 | 0,65 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,68 | 3,23 | 4,57 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 108,56 | 108,52 | 80,17 | 78,78 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 4,27 | -0,04 | -26,12 | -1,74 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,77 | 23,24 | 20,29 | 13,03 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 0,18 | 1,24 | -4,24 | -14,66 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -398,64 | 8,74 | 147,32 | 112,29 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,22 | 93,21 | 124,73 | 137,79 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 116,49 | 149,11 | 255,74 | 214,22 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,70 | 91,74 | 148,82 | 122,86 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,08 | 207,02 | 320,87 | 318,34 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,11 | -2,17 | -6,78 | -14,17 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,91 | 0,83 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,37 | 0,36 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,44 | 0,43 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,68 | 2,23 | 3,57 |