DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,05 | -1,26 | 6,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,29 | -6,33 | 8,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,15 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,32 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,90 | 14,51 | 60,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,76 | -53,05 | 315,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,69 | 16,68 | 31,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,33 | 10,73 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,74 | 100,00 | 82,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,71 | 24,08 | 3,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,99 | 205,80 | 65,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,30 | 38,26 | 5,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,67 | 489,34 | 158,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,54 | 54,54 | 57,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,57 | 3,34 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,57 | 2,25 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,32 | 0,63 |