DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,34 | 6,24 | -3,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,42 | 7,73 | -7,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,48 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,70 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,14 | 61,51 | 30,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 352,56 | -5,57 | -49,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,91 | 23,69 | 9,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,55 | 80,00 | 81,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,38 | 3,93 | 4,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,38 | 49,49 | 72,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,97 | 10,56 | 5,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,95 | 164,24 | 223,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,31 | 57,57 | 54,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,08 | 3,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,62 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,70 | 0,29 |