DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | -0,57 | -0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,58 | -6,93 | -3,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,24 | 130,66 | 151,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,80 | -10,04 | 15,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,58 | 13,64 | 16,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,46 | -5,96 | -1,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,35 | 111,69 | 149,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,68 | 104,15 | 124,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,27 | 170,77 | 308,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,74 | 73,22 | 65,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,25 | 17,23 | 15,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 249,01 | 274,00 | 396,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,11 | 261,09 | 533,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,44 | 2,99 | 5,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,28 | 2,25 | 4,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,76 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,14 | 0,13 |