DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,06 | 0,29 | 0,23 | -7,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,48 | 0,28 | 0,27 | -14,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,66 | 0,54 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,57 | 1,54 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 197,52 | 145,55 | 115,62 | 69,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,88 | -26,31 | -20,56 | -40,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,48 | 6,98 | 6,42 | 4,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 1,23 | 0,93 | -12,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,39 | 90,84 | 46,20 | 110,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,78 | 25,12 | 63,65 | 100,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 269,45 | 347,82 | 436,13 | 540,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,42 | 28,83 | 43,20 | 145,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,07 | 108,53 | 66,72 | 28,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 332,17 | 452,40 | 562,30 | 695,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,99 | 108,87 | 111,39 | 105,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,96 | 2,52 | 2,67 | 5,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,83 | 2,37 | 2,48 | 4,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,18 | 0,17 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,57 | 0,54 | 0,22 |