DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 0,25 | 0,03 | 7,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,57 | 0,07 | 5,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,14 | 0,11 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 3,29 | 3,68 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,80 | 47,14 | 40,90 | 155,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.923,19 | -40,93 | -13,25 | 279,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,42 | 5,59 | 2,83 | 40,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | 19,23 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,41 | 42,42 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,71 | 76,17 | 42,86 | 69,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 577,99 | 1.021,47 | 1.019,80 | 138,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,71 | 1.377,14 | 2.300,78 | 900,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,22 | 202,56 | 48,11 | 29,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 854,99 | 2.659,88 | 3.349,50 | 707,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,13 | 203,46 | 217,02 | 97,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 2,45 | 2,37 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,11 | 1,22 | 0,76 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,01 | 0,01 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 2,29 | 2,68 | 1,82 |