TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,427
|
186,931
|
343,540
|
375,298
|
300,458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,940
|
38,043
|
39,165
|
6,212
|
13,971
|
1. Tiền
|
2,940
|
36,043
|
13,165
|
4,212
|
11,971
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
2,000
|
26,000
|
2,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
79,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,443
|
126,369
|
131,929
|
114,264
|
59,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
313
|
83,844
|
98,172
|
84,967
|
31,527
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,668
|
30,496
|
28,236
|
17,919
|
7,787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,462
|
12,028
|
5,521
|
11,378
|
19,696
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,848
|
21,227
|
165,289
|
246,119
|
225,165
|
1. Hàng tồn kho
|
10,848
|
21,227
|
165,289
|
246,119
|
225,165
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,196
|
1,292
|
7,157
|
8,704
|
2,312
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
9
|
0
|
0
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,039
|
1,152
|
7,097
|
8,633
|
1,133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
154
|
131
|
60
|
71
|
1,177
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,960
|
11,050
|
4,712
|
3,969
|
14,535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,163
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,077
|
5,341
|
4,645
|
3,948
|
3,262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,077
|
5,341
|
4,645
|
3,948
|
3,262
|
- Nguyên giá
|
14,824
|
14,860
|
14,860
|
14,860
|
14,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,746
|
-9,518
|
-10,215
|
-10,911
|
-11,598
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,663
|
5,540
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6,122
|
6,122
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-459
|
-582
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
220
|
168
|
68
|
21
|
110
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
220
|
168
|
68
|
21
|
110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
124,387
|
197,980
|
348,252
|
379,267
|
314,993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,541
|
87,733
|
242,466
|
276,141
|
203,120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,170
|
77,802
|
140,081
|
158,280
|
203,120
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
7,284
|
61,799
|
116,125
|
172,231
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
301
|
6,516
|
24,312
|
5,146
|
7,312
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144
|
35,144
|
27,034
|
7,662
|
2,709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
156
|
1,233
|
413
|
481
|
3,879
|
6. Phải trả người lao động
|
105
|
3,114
|
1,123
|
1,215
|
1,957
|
7. Chi phí phải trả
|
6,925
|
20,875
|
19,082
|
23,101
|
13,215
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
385
|
3,136
|
5,982
|
4,550
|
1,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
154
|
500
|
336
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,370
|
9,931
|
102,385
|
117,861
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
449
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
9,931
|
102,385
|
117,861
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
921
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,847
|
110,247
|
105,786
|
103,126
|
111,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,847
|
110,247
|
105,786
|
103,126
|
111,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89,624
|
89,624
|
89,624
|
89,624
|
89,624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,939
|
4,939
|
4,939
|
4,939
|
4,939
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,028
|
7,028
|
7,028
|
7,028
|
7,028
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,256
|
8,657
|
4,196
|
1,536
|
10,283
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
124,387
|
197,980
|
348,252
|
379,267
|
314,993
|