単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 419 79,802 47,142 40,897 155,002
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 419 79,802 47,142 40,897 155,002
Giá vốn hàng bán 205 77,070 44,505 39,741 91,924
Lợi nhuận gộp 214 2,732 2,637 1,156 63,078
Doanh thu hoạt động tài chính 5,938 2,094 1,463 666 46
Chi phí tài chính 6 0 204 17,872
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 204 17,162
Chi phí bán hàng 0 0 0 10,529
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,986 4,653 3,544 1,815 21,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 160 174 353 7 13,198
Thu nhập khác 461 15 0 60 413
Chi phí khác 50 4 0 0 969
Lợi nhuận khác 411 12 0 60 -556
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 570 185 353 67 12,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 91 51 84 38 3,895
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 91 51 84 38 3,895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 479 135 269 29 8,747
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 479 135 269 29 8,747
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)