I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
570
|
185
|
353
|
67
|
12,642
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,080
|
-1,620
|
-494
|
-305
|
17,803
|
- Khấu hao TSCĐ
|
932
|
894
|
696
|
696
|
687
|
- Các khoản dự phòng
|
-81
|
-421
|
-164
|
-336
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,938
|
-2,094
|
-1,230
|
-666
|
-46
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6
|
0
|
204
|
|
17,162
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,510
|
-1,435
|
-141
|
-239
|
30,445
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,124
|
-119,662
|
-11,406
|
16,090
|
50,870
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,353
|
-10,379
|
-144,061
|
-80,830
|
19,729
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,335
|
59,144
|
5,226
|
-35,651
|
-11,231
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-221
|
47
|
110
|
47
|
-91
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3
|
-3
|
-204
|
|
-17,958
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,433
|
-28
|
-13
|
-50
|
-139
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,137
|
-304
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,133
|
-72,620
|
-150,490
|
-100,632
|
71,624
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76
|
-36
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
5,405
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,035
|
0
|
-20,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37,669
|
79,000
|
20,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,819
|
3,739
|
1,435
|
694
|
46
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,623
|
82,704
|
6,840
|
694
|
46
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,499
|
77,897
|
153,876
|
118,908
|
60,317
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,499
|
-60,682
|
-6,908
|
-49,106
|
-122,071
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,626
|
-2,196
|
-2,196
|
-2,817
|
-2,157
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,626
|
15,019
|
144,773
|
66,984
|
-63,911
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,116
|
25,103
|
1,123
|
-32,954
|
7,759
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,056
|
12,940
|
38,043
|
39,165
|
6,212
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,940
|
38,043
|
39,165
|
6,212
|
13,971
|