DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,21 | 10,69 | 5,20 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,07 | 12,34 | 945,93 | 177,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,57 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 1,51 | 1,51 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,14 | 112,36 | 0,68 | 1,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,53 | -11,63 | -99,40 | 55,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,27 | 20,32 | 32,05 | 21,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.253,43 | 224,27 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,72 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,50 | 73,76 | 75,68 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 302,82 | 22,09 | 26.410,39 | 1.894,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 378,95 | 66,71 | 76.825,19 | 13.345,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,11 | 0,04 | 45,12 | 52,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 806,20 | 608,70 | 95.345,30 | 56.780,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,56 | 132,86 | 126,20 | 114,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 3,44 | 3,50 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 3,13 | 3,17 | 3,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 0,51 | 0,51 | 0,54 |