DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,96 | -0,98 | -2,99 | 1,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,55 | -4,78 | -9,47 | 4,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,14 | 0,21 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,43 | 1,50 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 309,14 | 229,34 | 345,81 | 331,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,33 | -25,81 | 50,79 | -4,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,93 | 12,46 | 13,14 | 18,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,41 | 5,81 | 4,12 | 16,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,26 | -76,68 | -206,87 | 38,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,21 | 107,17 | 111,14 | 76,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,49 | 759,53 | 538,43 | 212,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,23 | 5,75 | 11,11 | 36,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,57 | 32,38 | 19,99 | 42,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 479,45 | 773,45 | 556,66 | 456,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 205,24 | 337,59 | 367,19 | 181,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 3,28 | 3,29 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 3,24 | 3,22 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,70 | 0,68 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,58 | 0,64 | 0,72 |