DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | -0,13 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | -5,40 | 1,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,02 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,28 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,65 | 1,76 | 17,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,57 | -93,14 | 891,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,87 | -10,36 | 2,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | -5,05 | 3,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,69 | 145,52 | 58,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 73,49 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,98 | 3.107,94 | 292,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,35 | 262,75 | 10,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,09 | 82,04 | 3,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,13 | 3.544,60 | 349,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,49 | 48,32 | 58,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,05 | 3,41 | 8,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,74 | 3,10 | 8,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,25 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,11 |