DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.37 | 1.19 | -0.34 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.49 | 3.93 | -50.76 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.29 | 0.01 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.11 | 1.03 | 1.03 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 17.47 | 21.75 | 2.27 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 891.93 | 24.54 | -89.55 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.99 | 2.68 | 5.97 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3.16 | -48.99 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58.99 | 103.62 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 76.70 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 292.25 | 264.30 | 13,360.34 |
| Thời gian tồn kho | Date | 10.86 | 3.27 | 0.00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 3.42 | 2.96 | 28.88 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 349.15 | 274.87 | 13,834.49 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 58.75 | 63.45 | 334.45 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 8.28 | 31.62 | 34.35 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 8.02 | 31.24 | 34.35 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.12 | 0.02 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.11 | 0.03 | 0.03 |