DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,13 | 0,37 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,40 | 1,49 | 3,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,22 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,11 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,76 | 17,47 | 21,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -93,14 | 891,93 | 24,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,36 | 2,99 | 2,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,05 | 3,16 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 145,52 | 58,99 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,49 | 80,00 | 76,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.107,94 | 292,25 | 264,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 262,75 | 10,86 | 3,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,04 | 3,42 | 2,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.544,60 | 349,15 | 274,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,32 | 58,75 | 63,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,41 | 8,28 | 31,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,10 | 8,02 | 31,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,16 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,11 | 0,03 |