DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,60 | -0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 1,67 | -5,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,28 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,27 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,56 | 25,65 | 1,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,33 | -23,57 | -93,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,25 | 2,87 | -10,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,09 | 3,39 | -5,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,72 | 61,69 | 145,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 73,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,40 | 187,98 | 3.107,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,11 | 22,35 | 262,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,72 | 6,09 | 82,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,39 | 214,13 | 3.544,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,43 | 40,49 | 48,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 3,05 | 3,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,10 | 2,74 | 3,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,27 | 0,28 |