DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,00 | 11,91 | 20,99 | 18,85 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,33 | 1,18 | 2,88 | 2,68 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,31 | 1,37 | 1,85 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,04 | 7,68 | 5,33 | 3,80 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 3.234,46 | 3.751,36 | 3.078,29 | 2.998,56 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 17,86 | 15,98 | -17,94 | -2,59 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,61 | 9,24 | 11,81 | 10,89 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,20 | 4,72 | 6,70 | 4,56 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,66 | 31,37 | 53,70 | 79,27 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,90 | 79,94 | 74,20 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,74 | 95,17 | 96,05 | 40,68 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 54,99 | 9,24 | 19,76 | 34,50 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,98 | 32,72 | 27,13 | 37,43 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,02 | 104,35 | 114,55 | 73,23 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -453,84 | -589,55 | -562,28 | -403,44 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 0,65 | 0,63 | 0,60 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,59 | 0,53 | 0,35 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,63 | 0,57 | 0,63 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,04 | 6,68 | 4,33 | 2,80 |