DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,12 | 9,04 | 6,95 | 7,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,91 | 5,43 | 3,65 | 3,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,28 | 1,46 | 1,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,30 | 1,30 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.026,40 | 10.510,92 | 11.442,70 | 11.036,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,93 | 16,45 | 8,86 | -3,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,13 | 7,95 | 5,45 | 5,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,87 | 6,46 | 4,30 | 4,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,29 | 88,44 | 89,40 | 97,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,95 | 95,00 | 94,96 | 94,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,42 | 80,37 | 92,79 | 84,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,39 | 15,28 | 28,03 | 29,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,82 | 20,98 | 35,50 | 35,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,95 | 116,20 | 122,67 | 117,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.638,35 | 1.845,10 | 2.045,70 | 2.289,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,23 | 2,23 | 2,14 | 2,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,95 | 1,64 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,59 | 0,51 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,30 | 0,30 | 0,22 |