DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,66 | 5,88 | 2,37 | 4,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,72 | 1,92 | 0,98 | 1,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,55 | 2,10 | 1,77 | 1,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,46 | 1,37 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 351,56 | 402,41 | 308,90 | 352,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,29 | 14,46 | -23,24 | 14,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,73 | 12,82 | 12,33 | 13,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,52 | 2,78 | 1,61 | 2,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,31 | 90,36 | 81,72 | 96,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,53 | 76,61 | 74,40 | 72,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,40 | 50,74 | 81,20 | 66,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,92 | 34,77 | 34,84 | 33,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,97 | 25,83 | 35,51 | 43,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,75 | 99,48 | 123,63 | 132,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,03 | 49,37 | 57,85 | 71,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,82 | 2,24 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,11 | 1,58 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,40 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,46 | 0,37 | 0,43 |