TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119,462
|
130,752
|
109,670
|
104,629
|
127,964
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,315
|
20,316
|
11,245
|
5,398
|
24,988
|
1. Tiền
|
26,315
|
1,316
|
11,245
|
5,398
|
24,988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
19,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,606
|
70,701
|
55,945
|
68,719
|
64,358
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,683
|
84,219
|
69,386
|
81,337
|
77,554
|
2. Trả trước cho người bán
|
698
|
86
|
236
|
21
|
703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,900
|
7,671
|
8,445
|
9,726
|
11,184
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,675
|
-21,275
|
-22,122
|
-22,365
|
-25,083
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,073
|
31,073
|
32,034
|
24,632
|
26,709
|
1. Hàng tồn kho
|
24,073
|
31,073
|
32,034
|
24,632
|
26,709
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,469
|
4,662
|
10,447
|
5,879
|
11,908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,744
|
2,866
|
3,443
|
1,702
|
2,211
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,690
|
1,796
|
7,004
|
4,177
|
9,696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101,953
|
95,925
|
82,202
|
69,980
|
59,804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
453
|
453
|
453
|
453
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
453
|
453
|
453
|
453
|
100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97,876
|
92,681
|
79,170
|
67,831
|
58,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97,449
|
92,418
|
79,039
|
67,831
|
58,449
|
- Nguyên giá
|
300,069
|
308,407
|
308,746
|
309,893
|
308,962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202,620
|
-215,989
|
-229,706
|
-242,061
|
-250,513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
427
|
263
|
131
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,165
|
-1,329
|
-1,462
|
-1,592
|
-1,592
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,623
|
2,791
|
2,579
|
1,696
|
1,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,623
|
2,791
|
2,579
|
1,696
|
1,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221,415
|
226,678
|
191,873
|
174,609
|
187,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89,201
|
97,239
|
60,297
|
46,778
|
56,466
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89,201
|
95,720
|
60,297
|
46,778
|
56,466
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,581
|
40,545
|
26,776
|
14,035
|
10,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,241
|
44,681
|
23,794
|
25,109
|
34,832
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63
|
2
|
3
|
6
|
3
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,041
|
835
|
201
|
793
|
1,210
|
6. Phải trả người lao động
|
8,359
|
3,774
|
3,237
|
2,806
|
4,233
|
7. Chi phí phải trả
|
194
|
3,987
|
5,269
|
2,697
|
5,343
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50
|
61
|
93
|
85
|
115
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
1,518
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
1,518
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
132,214
|
129,439
|
131,575
|
127,832
|
131,302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132,214
|
129,439
|
131,575
|
127,832
|
131,302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,020
|
8,020
|
8,020
|
8,020
|
8,020
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
735
|
735
|
735
|
735
|
735
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
60,170
|
63,868
|
64,471
|
65,632
|
65,935
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,288
|
6,816
|
8,349
|
3,444
|
6,612
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,672
|
1,834
|
925
|
1,247
|
731
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221,415
|
226,678
|
191,873
|
174,609
|
187,768
|