単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321,671 351,574 402,409 308,905 352,868
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 13 0 1 196
Doanh thu thuần 321,671 351,561 402,409 308,904 352,672
Giá vốn hàng bán 267,837 306,811 350,802 270,805 304,315
Lợi nhuận gộp 53,833 44,750 51,606 38,099 48,357
Doanh thu hoạt động tài chính 1,156 2,154 4,680 2,492 3,733
Chi phí tài chính 2,363 1,920 4,700 1,507 1,617
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,677 857 1,078 911 307
Chi phí bán hàng 18,277 19,200 21,749 17,727 19,863
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,416 17,976 19,901 17,072 21,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,933 7,808 9,936 4,285 8,762
Thu nhập khác 468 243 252 90 73
Chi phí khác 109 63 86 302 203
Lợi nhuận khác 359 179 167 -213 -130
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,292 7,988 10,103 4,073 8,632
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,966 1,955 2,363 1,043 2,359
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,966 1,955 2,363 1,043 2,359
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,326 6,033 7,740 3,030 6,273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,326 6,033 7,740 3,030 6,273
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)