Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,671
|
351,574
|
402,409
|
308,905
|
352,868
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
13
|
0
|
1
|
196
|
Doanh thu thuần
|
321,671
|
351,561
|
402,409
|
308,904
|
352,672
|
Giá vốn hàng bán
|
267,837
|
306,811
|
350,802
|
270,805
|
304,315
|
Lợi nhuận gộp
|
53,833
|
44,750
|
51,606
|
38,099
|
48,357
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,156
|
2,154
|
4,680
|
2,492
|
3,733
|
Chi phí tài chính
|
2,363
|
1,920
|
4,700
|
1,507
|
1,617
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,677
|
857
|
1,078
|
911
|
307
|
Chi phí bán hàng
|
18,277
|
19,200
|
21,749
|
17,727
|
19,863
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,416
|
17,976
|
19,901
|
17,072
|
21,848
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,933
|
7,808
|
9,936
|
4,285
|
8,762
|
Thu nhập khác
|
468
|
243
|
252
|
90
|
73
|
Chi phí khác
|
109
|
63
|
86
|
302
|
203
|
Lợi nhuận khác
|
359
|
179
|
167
|
-213
|
-130
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,292
|
7,988
|
10,103
|
4,073
|
8,632
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,966
|
1,955
|
2,363
|
1,043
|
2,359
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,966
|
1,955
|
2,363
|
1,043
|
2,359
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,326
|
6,033
|
7,740
|
3,030
|
6,273
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,326
|
6,033
|
7,740
|
3,030
|
6,273
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|