DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37.96 | 8.78 | 6.61 | 10.46 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.06 | 5.97 | 5.72 | 8.66 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.84 | 0.83 | 0.63 | 0.62 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.96 | 1.77 | 1.82 | 1.95 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 149,679.79 | 141,409.27 | 118,953.03 | 138,855.11 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 66.09 | -5.53 | -15.88 | 16.73 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.46 | 11.85 | 10.88 | 13.32 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 26.44 | 9.20 | 9.56 | 11.51 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.62 | 76.29 | 68.49 | 85.69 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.16 | 85.10 | 87.27 | 87.78 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 18.69 | 25.54 | 32.84 | 20.10 |
| Thời gian tồn kho | Date | 142.44 | 104.62 | 119.22 | 140.08 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 79.77 | 32.52 | 42.65 | 42.60 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 229.60 | 207.82 | 253.81 | 227.84 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 20,695.54 | 18,129.32 | 11,202.95 | 11,449.03 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.28 | 1.29 | 1.16 | 1.15 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.66 | 0.71 | 0.63 | 0.45 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.53 | 0.56 | 0.61 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.96 | 0.77 | 0.83 | 0.96 |