DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.14 | 5.11 | 0.35 | 1.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.24 | 2.93 | 0.24 | 0.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.80 | 0.95 | 0.82 | 0.84 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.70 | 1.83 | 1.78 | 1.68 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 7,064.34 | 8,917.96 | 7,049.03 | 6,884.25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.28 | 26.24 | -20.96 | -2.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.30 | 10.00 | 8.57 | 9.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.95 | 4.49 | 2.11 | 2.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.21 | 80.96 | 16.63 | 61.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.15 | 80.67 | 69.49 | 76.05 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.22 | 20.38 | 22.74 | 18.13 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 41.78 | 49.49 | 50.01 | 38.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 71.19 | 65.22 | 69.70 | 66.12 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 78.75 | 97.12 | 101.95 | 100.95 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -2,095.12 | -1,882.42 | -1,802.27 | -1,423.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.42 | 0.56 | 0.52 | 0.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.23 | 0.28 | 0.28 | 0.36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.83 | 0.75 | 0.77 | 0.77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.70 | 0.83 | 0.78 | 0.69 |