DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,912.18 | 98.30 | 33.37 | -77.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47.79 | -14.69 | -6.03 | 6.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 1.16 | 1.58 | 1.82 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -137.68 | -5.75 | -3.49 | -6.19 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 27,911.34 | 70,578.56 | 91,458.55 | 105,786.76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31.27 | 152.87 | 29.58 | 15.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -37.59 | -3.72 | 4.31 | 13.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -43.77 | -12.65 | -4.04 | 8.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106.61 | 113.03 | 142.08 | 85.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102.41 | 102.76 | 105.10 | 94.10 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 52.30 | 25.33 | 24.43 | 25.72 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 23.05 | 15.34 | 15.26 | 15.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 181.66 | 140.48 | 128.44 | 126.82 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 148.51 | 63.76 | 59.40 | 60.25 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -29,837.79 | -39,470.16 | -46,287.02 | -40,351.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.28 | 0.24 | 0.24 | 0.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.19 | 0.16 | 0.16 | 0.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.82 | 0.80 | 0.74 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -136.54 | -6.80 | -4.52 | -7.26 |