DUPONT
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.27 | 6.33 | 4.51 | -3.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.18 | 4.17 | 5.70 | -6.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.60 | 0.37 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.61 | 2.55 | 2.11 | 2.13 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,672.13 | 1,951.96 | 1,733.81 | 997.46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59.39 | 16.73 | -11.18 | -42.47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.43 | 36.90 | 27.54 | 38.67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.63 | 6.24 | 14.26 | 8.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71.94 | 88.74 | 61.70 | -83.80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67.30 | 75.16 | 64.75 | 95.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 53.74 | 202.09 | 289.17 | 581.77 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 8.44 | 15.60 | 12.01 | 15.35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 39.49 | 44.72 | 41.87 | 161.42 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 182.59 | 256.67 | 511.70 | 901.14 |
金融銀行ニュース
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -854.45 | -341.20 | 766.70 | 699.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.49 | 0.80 | 1.46 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.46 | 0.75 | 1.42 | 1.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.71 | 0.58 | 0.47 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.77 | 1.73 | 1.41 | 1.42 |