DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 0,58 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,28 | 11,87 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 1,94 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,33 | 105,02 | 565,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,63 | -53,39 | 438,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,98 | 44,22 | 24,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,59 | 19,66 | 2,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,23 | 75,67 | 56,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,76 | 79,82 | 77,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 502,04 | 1.060,05 | 198,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 750,86 | 2.221,38 | 199,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 222,02 | 659,01 | 87,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.168,58 | 2.428,55 | 377,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 873,87 | 828,72 | 941,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,42 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,71 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,33 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,96 | 0,96 | 0,70 |