DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,56 | 15,11 | -9,49 | 5,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,14 | 8,25 | -8,95 | 4,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 1,33 | 0,79 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,38 | 1,35 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 424,66 | 891,73 | 493,56 | 565,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,23 | 109,99 | -44,65 | 14,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,83 | 14,45 | 27,20 | 25,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,58 | 10,48 | -6,48 | 5,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,08 | 96,59 | 111,26 | 92,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,55 | 81,57 | 124,05 | 78,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,87 | 139,01 | 174,50 | 81,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,47 | 29,56 | 68,02 | 266,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,13 | 56,34 | 105,75 | 68,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 443,14 | 209,37 | 344,82 | 348,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 259,81 | 249,12 | 208,34 | 226,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 1,95 | 1,81 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 1,74 | 1,56 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,24 | 0,26 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,56 | 0,57 | 0,70 |