DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,80 | 0,23 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,26 | 0,15 | 0,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,21 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,81 | 7,26 | 7,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 876,43 | 438,60 | 432,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 126,81 | -49,96 | -1,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,44 | 3,04 | 3,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,30 | 4,15 | 3,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,53 | 5,46 | 5,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 26,89 | 66,17 | 78,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,00 | 325,21 | 332,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,84 | 37,39 | 59,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,68 | 67,48 | 85,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 206,34 | 370,55 | 397,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,92 | -27,28 | -30,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,98 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,89 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,81 | 6,26 | 6,68 |