DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,26 | 25,23 | 19,29 | 17,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,19 | 2,72 | 2,49 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,80 | 1,98 | 1,81 | 1,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,64 | 4,68 | 4,28 | 4,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.467,60 | 4.548,22 | 4.139,12 | 4.646,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,59 | 31,16 | -8,99 | 12,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,80 | 10,89 | 10,55 | 11,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,02 | 3,72 | 3,76 | 3,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,42 | 88,72 | 79,21 | 83,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,95 | 82,43 | 83,62 | 69,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,12 | 36,12 | 46,78 | 42,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,63 | 76,32 | 76,19 | 73,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,60 | 55,37 | 57,56 | 73,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,48 | 139,17 | 157,08 | 161,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,24 | 124,19 | 181,97 | 153,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,08 | 1,11 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,52 | 0,62 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,64 | 3,68 | 3,28 | 3,59 |