TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,199,628
|
1,505,593
|
1,734,181
|
1,781,339
|
2,054,803
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,863
|
38,117
|
285,029
|
152,062
|
231,856
|
1. Tiền
|
61,054
|
35,709
|
278,929
|
101,187
|
153,051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
808
|
2,408
|
6,100
|
50,875
|
78,805
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
95,000
|
65,000
|
102,000
|
302,163
|
408,392
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
301,087
|
523,696
|
450,096
|
530,464
|
538,182
|
1. Phải thu khách hàng
|
254,660
|
480,513
|
407,353
|
505,379
|
603,853
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,636
|
23,898
|
4,624
|
5,625
|
30,571
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,197
|
20,293
|
38,118
|
19,460
|
12,770
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,006
|
-1,008
|
0
|
0
|
-109,012
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
727,047
|
848,703
|
822,906
|
746,548
|
797,656
|
1. Hàng tồn kho
|
749,208
|
863,483
|
829,482
|
753,751
|
801,654
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22,161
|
-14,780
|
-6,576
|
-7,203
|
-3,998
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,632
|
30,077
|
74,149
|
50,101
|
78,718
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,402
|
5,808
|
5,454
|
5,788
|
4,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,230
|
24,210
|
68,462
|
41,818
|
71,269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
59
|
233
|
2,495
|
2,503
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
389,138
|
423,725
|
562,577
|
508,347
|
561,030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,583
|
26,447
|
8,269
|
15,395
|
9,641
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,583
|
26,447
|
8,269
|
15,395
|
9,641
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
288,611
|
301,363
|
501,817
|
450,385
|
434,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
281,531
|
295,760
|
497,600
|
448,168
|
433,016
|
- Nguyên giá
|
1,329,513
|
1,401,392
|
1,674,596
|
1,712,804
|
1,733,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,047,982
|
-1,105,633
|
-1,176,996
|
-1,264,636
|
-1,300,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,080
|
5,603
|
4,217
|
2,217
|
1,065
|
- Nguyên giá
|
14,645
|
14,645
|
14,645
|
15,942
|
16,292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,565
|
-9,042
|
-10,428
|
-13,725
|
-15,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,604
|
24,657
|
51,910
|
41,199
|
40,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,604
|
24,657
|
51,910
|
41,199
|
40,822
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,588,766
|
1,929,318
|
2,296,758
|
2,289,686
|
2,615,833
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,193,577
|
1,513,720
|
1,806,562
|
1,755,213
|
2,046,654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,059,961
|
1,403,358
|
1,609,991
|
1,599,371
|
1,901,088
|
1. Vay và nợ ngắn
|
216,153
|
340,003
|
538,603
|
566,938
|
567,374
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
474,439
|
691,528
|
601,822
|
569,466
|
807,888
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,247
|
31,382
|
31,416
|
13,684
|
18,461
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,023
|
13,503
|
14,611
|
9,646
|
43,127
|
6. Phải trả người lao động
|
303,057
|
281,948
|
367,022
|
349,833
|
342,989
|
7. Chi phí phải trả
|
30
|
264
|
0
|
102
|
447
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,101
|
6,563
|
5,875
|
19,926
|
34,584
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133,615
|
110,362
|
196,571
|
155,841
|
145,565
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
37,239
|
32,268
|
30,447
|
21,600
|
2,261
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
83,842
|
69,061
|
159,613
|
129,021
|
131,392
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
395,189
|
415,598
|
490,197
|
534,473
|
569,179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
395,189
|
415,598
|
490,197
|
534,473
|
569,179
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,400
|
302,400
|
302,400
|
317,510
|
317,510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
5,382
|
5,382
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,199
|
33,055
|
56,037
|
105,097
|
146,281
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68,890
|
79,443
|
131,059
|
105,784
|
99,306
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,912
|
37,999
|
50,642
|
69,761
|
86,218
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
702
|
0
|
702
|
702
|
702
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,588,766
|
1,929,318
|
2,296,758
|
2,289,686
|
2,615,833
|