単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,788,637 1,720,307 2,018,550 2,046,920 2,059,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,062 218,076 97,422 165,827 231,856
1. Tiền 101,187 215,873 95,421 148,624 153,051
2. Các khoản tương đương tiền 50,875 2,202 2,001 17,203 78,805
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,163 282,000 280,067 402,592 408,392
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 537,763 563,155 683,192 692,937 543,321
1. Phải thu khách hàng 505,379 518,501 670,287 696,613 607,550
2. Trả trước cho người bán 5,625 24,282 19,336 36,262 30,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,759 20,372 21,503 19,211 14,159
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -27,933 -59,148 -109,012
IV. Tổng hàng tồn kho 746,548 613,344 902,694 721,387 797,656
1. Hàng tồn kho 753,751 620,547 911,290 729,983 801,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,203 -7,203 -8,596 -8,596 -3,998
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,101 43,733 55,175 64,177 78,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,788 4,872 5,055 5,397 4,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,818 38,747 48,725 58,779 71,269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,495 114 1,395 0 2,499
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 501,049 483,378 485,668 492,739 559,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,096 8,826 13,317 10,989 8,251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,096 8,826 13,317 10,989 8,251
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 450,385 434,442 428,469 432,423 434,081
1. Tài sản cố định hữu hình 448,168 432,664 427,132 431,615 433,016
- Nguyên giá 1,712,804 1,717,662 1,730,494 1,755,684 1,733,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,636 -1,284,997 -1,303,362 -1,324,069 -1,300,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,217 1,777 1,337 808 1,065
- Nguyên giá 15,942 15,942 15,942 15,942 16,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,725 -14,165 -14,605 -15,134 -15,227
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,199 37,153 37,090 41,371 40,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,199 37,153 37,090 41,371 40,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,289,686 2,203,685 2,504,218 2,539,659 2,619,579
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,755,213 1,671,331 1,986,777 1,990,323 2,050,399
I. Nợ ngắn hạn 1,599,371 1,509,358 1,855,754 1,823,165 1,904,834
1. Vay và nợ ngắn 566,938 633,220 654,876 621,868 567,374
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 569,466 467,694 746,719 712,693 810,894
4. Người mua trả tiền trước 13,684 14,916 21,598 26,242 19,644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,646 16,458 14,632 30,711 43,122
6. Phải trả người lao động 349,833 273,865 298,895 317,096 342,989
7. Chi phí phải trả 102 565 3,139 5 7
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,926 33,098 37,298 36,259 34,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 155,841 161,973 131,024 167,158 145,565
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 21,600 21,591 16,315 21,586 2,261
4. Vay và nợ dài hạn 129,021 135,386 109,936 141,024 131,392
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 534,473 532,354 517,441 549,336 569,179
I. Vốn chủ sở hữu 534,473 532,354 517,441 549,336 569,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 317,510 317,510 317,510 317,510 317,510
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,382 5,382 5,382 5,382 5,382
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 105,097 105,097 146,281 146,281 146,281
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,784 103,664 47,567 79,463 99,306
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,761 69,527 78,582 78,277 86,218
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 702 702 702 702 702
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,289,686 2,203,685 2,504,218 2,539,659 2,619,579