単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,018,550 2,046,920 2,059,938 1,734,104 1,912,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,422 165,827 231,856 203,102 145,884
1. Tiền 95,421 148,624 153,051 201,101 142,882
2. Các khoản tương đương tiền 2,001 17,203 78,805 2,001 3,002
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 280,067 402,592 408,392 367,193 395,081
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 683,192 692,937 543,321 547,005 553,093
1. Phải thu khách hàng 670,287 696,613 607,550 592,436 615,406
2. Trả trước cho người bán 19,336 36,262 30,624 52,085 31,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,503 19,211 14,159 11,496 15,672
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,933 -59,148 -109,012 -109,012 -109,012
IV. Tổng hàng tồn kho 902,694 721,387 797,656 523,247 701,060
1. Hàng tồn kho 911,290 729,983 801,654 527,245 705,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,596 -8,596 -3,998 -3,998 -3,998
V. Tài sản ngắn hạn khác 55,175 64,177 78,714 93,556 116,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,055 5,397 4,946 5,153 3,959
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48,725 58,779 71,269 88,403 112,923
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,395 0 2,499 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 485,668 492,739 559,640 553,277 613,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,317 10,989 8,251 7,512 8,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,317 10,989 8,251 7,512 8,425
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 428,469 432,423 434,081 425,218 551,824
1. Tài sản cố định hữu hình 427,132 431,615 433,016 423,799 550,310
- Nguyên giá 1,730,494 1,755,684 1,733,707 1,746,295 1,886,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,303,362 -1,324,069 -1,300,691 -1,322,496 -1,335,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,337 808 1,065 1,419 1,514
- Nguyên giá 15,942 15,942 16,292 16,767 16,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,605 -15,134 -15,227 -15,348 -15,477
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,090 41,371 40,822 38,423 41,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,090 41,371 40,822 38,423 41,283
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,504,218 2,539,659 2,619,579 2,287,381 2,525,367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,986,777 1,990,323 2,050,399 1,714,529 1,942,958
I. Nợ ngắn hạn 1,855,754 1,823,165 1,904,834 1,518,836 1,771,595
1. Vay và nợ ngắn 654,876 621,868 567,374 600,688 580,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 746,719 712,693 810,894 525,319 709,697
4. Người mua trả tiền trước 21,598 26,242 19,644 27,991 35,659
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,632 30,711 43,122 9,396 25,940
6. Phải trả người lao động 298,895 317,096 342,989 247,630 280,769
7. Chi phí phải trả 3,139 5 7 7 1
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,298 36,259 34,584 24,964 41,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 131,024 167,158 145,565 195,693 171,363
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 16,315 21,586 2,261 2,311 2,311
4. Vay và nợ dài hạn 109,936 141,024 131,392 181,538 157,276
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 517,441 549,336 569,179 572,852 582,408
I. Vốn chủ sở hữu 517,441 549,336 569,179 572,852 582,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 317,510 317,510 317,510 317,510 317,510
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,382 5,382 5,382 5,382 5,382
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 146,281 146,281 146,281 146,281 180,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,567 79,463 99,306 102,978 77,842
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,582 78,277 86,218 82,801 94,620
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 702 702 702 702 702
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,504,218 2,539,659 2,619,579 2,287,381 2,525,367