TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,788,637
|
1,720,307
|
2,018,550
|
2,046,920
|
2,059,938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,062
|
218,076
|
97,422
|
165,827
|
231,856
|
1. Tiền
|
101,187
|
215,873
|
95,421
|
148,624
|
153,051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,875
|
2,202
|
2,001
|
17,203
|
78,805
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
302,163
|
282,000
|
280,067
|
402,592
|
408,392
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
537,763
|
563,155
|
683,192
|
692,937
|
543,321
|
1. Phải thu khách hàng
|
505,379
|
518,501
|
670,287
|
696,613
|
607,550
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,625
|
24,282
|
19,336
|
36,262
|
30,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,759
|
20,372
|
21,503
|
19,211
|
14,159
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-27,933
|
-59,148
|
-109,012
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
746,548
|
613,344
|
902,694
|
721,387
|
797,656
|
1. Hàng tồn kho
|
753,751
|
620,547
|
911,290
|
729,983
|
801,654
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,203
|
-7,203
|
-8,596
|
-8,596
|
-3,998
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,101
|
43,733
|
55,175
|
64,177
|
78,714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,788
|
4,872
|
5,055
|
5,397
|
4,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41,818
|
38,747
|
48,725
|
58,779
|
71,269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,495
|
114
|
1,395
|
0
|
2,499
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
501,049
|
483,378
|
485,668
|
492,739
|
559,640
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,096
|
8,826
|
13,317
|
10,989
|
8,251
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,096
|
8,826
|
13,317
|
10,989
|
8,251
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
450,385
|
434,442
|
428,469
|
432,423
|
434,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
448,168
|
432,664
|
427,132
|
431,615
|
433,016
|
- Nguyên giá
|
1,712,804
|
1,717,662
|
1,730,494
|
1,755,684
|
1,733,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,264,636
|
-1,284,997
|
-1,303,362
|
-1,324,069
|
-1,300,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,217
|
1,777
|
1,337
|
808
|
1,065
|
- Nguyên giá
|
15,942
|
15,942
|
15,942
|
15,942
|
16,292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,725
|
-14,165
|
-14,605
|
-15,134
|
-15,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,199
|
37,153
|
37,090
|
41,371
|
40,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,199
|
37,153
|
37,090
|
41,371
|
40,822
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,289,686
|
2,203,685
|
2,504,218
|
2,539,659
|
2,619,579
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,755,213
|
1,671,331
|
1,986,777
|
1,990,323
|
2,050,399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,599,371
|
1,509,358
|
1,855,754
|
1,823,165
|
1,904,834
|
1. Vay và nợ ngắn
|
566,938
|
633,220
|
654,876
|
621,868
|
567,374
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
569,466
|
467,694
|
746,719
|
712,693
|
810,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,684
|
14,916
|
21,598
|
26,242
|
19,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,646
|
16,458
|
14,632
|
30,711
|
43,122
|
6. Phải trả người lao động
|
349,833
|
273,865
|
298,895
|
317,096
|
342,989
|
7. Chi phí phải trả
|
102
|
565
|
3,139
|
5
|
7
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,926
|
33,098
|
37,298
|
36,259
|
34,584
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
155,841
|
161,973
|
131,024
|
167,158
|
145,565
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
21,600
|
21,591
|
16,315
|
21,586
|
2,261
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
129,021
|
135,386
|
109,936
|
141,024
|
131,392
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
534,473
|
532,354
|
517,441
|
549,336
|
569,179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
534,473
|
532,354
|
517,441
|
549,336
|
569,179
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
317,510
|
317,510
|
317,510
|
317,510
|
317,510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,382
|
5,382
|
5,382
|
5,382
|
5,382
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
105,097
|
105,097
|
146,281
|
146,281
|
146,281
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105,784
|
103,664
|
47,567
|
79,463
|
99,306
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69,761
|
69,527
|
78,582
|
78,277
|
86,218
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
702
|
702
|
702
|
702
|
702
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,289,686
|
2,203,685
|
2,504,218
|
2,539,659
|
2,619,579
|