Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,104,056
|
1,099,789
|
892,503
|
1,361,526
|
1,306,382
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
405
|
107
|
31
|
|
2
|
Doanh thu thuần
|
1,103,650
|
1,099,682
|
892,472
|
1,361,526
|
1,306,379
|
Giá vốn hàng bán
|
995,850
|
981,347
|
760,631
|
1,207,301
|
1,143,004
|
Lợi nhuận gộp
|
107,800
|
118,335
|
131,841
|
154,225
|
163,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
37,583
|
28,072
|
28,383
|
19,694
|
44,676
|
Chi phí tài chính
|
24,647
|
13,985
|
65,266
|
28,067
|
23,932
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,160
|
7,616
|
7,899
|
5,998
|
6,752
|
Chi phí bán hàng
|
50,745
|
41,736
|
27,178
|
47,436
|
69,247
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,135
|
53,399
|
41,193
|
59,396
|
75,632
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,857
|
37,287
|
26,587
|
39,019
|
39,240
|
Thu nhập khác
|
2,601
|
118
|
515
|
294
|
1,026
|
Chi phí khác
|
118
|
1,376
|
465
|
511
|
718
|
Lợi nhuận khác
|
2,483
|
-1,258
|
49
|
-217
|
309
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,340
|
36,028
|
26,637
|
38,802
|
39,549
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,200
|
6,397
|
10,215
|
6,906
|
19,706
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,200
|
6,397
|
10,215
|
6,906
|
19,706
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,140
|
29,631
|
16,421
|
31,896
|
19,843
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,140
|
29,631
|
16,421
|
31,896
|
19,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|