単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,104,056 1,099,789 892,503 1,361,526 1,306,382
Các khoản giảm trừ doanh thu 405 107 31 2
Doanh thu thuần 1,103,650 1,099,682 892,472 1,361,526 1,306,379
Giá vốn hàng bán 995,850 981,347 760,631 1,207,301 1,143,004
Lợi nhuận gộp 107,800 118,335 131,841 154,225 163,375
Doanh thu hoạt động tài chính 37,583 28,072 28,383 19,694 44,676
Chi phí tài chính 24,647 13,985 65,266 28,067 23,932
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,160 7,616 7,899 5,998 6,752
Chi phí bán hàng 50,745 41,736 27,178 47,436 69,247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,135 53,399 41,193 59,396 75,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,857 37,287 26,587 39,019 39,240
Thu nhập khác 2,601 118 515 294 1,026
Chi phí khác 118 1,376 465 511 718
Lợi nhuận khác 2,483 -1,258 49 -217 309
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,340 36,028 26,637 38,802 39,549
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,200 6,397 10,215 6,906 19,706
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,200 6,397 10,215 6,906 19,706
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,140 29,631 16,421 31,896 19,843
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,140 29,631 16,421 31,896 19,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)