DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,06 | 7,62 | -4,66 | 2,17 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,28 | 8,26 | -11,59 | 9,01 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 0,84 | 0,39 | 0,23 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,10 | 1,04 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 883,49 | 1.218,96 | 508,24 | 311,19 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 23,18 | 37,97 | -58,31 | -38,77 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,41 | 10,44 | -5,70 | 13,71 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 11,66 | 10,48 | -10,58 | 10,73 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,72 | 98,51 | 105,28 | 88,69 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 79,96 | 104,06 | 94,71 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,43 | 181,18 | 433,94 | 515,48 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 89,51 | 110,52 | 234,86 | 590,12 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,81 | 9,94 | 4,81 | 11,04 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,60 | 333,85 | 691,77 | 1.127,90 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 508,27 | 979,14 | 916,35 | 874,10 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,90 | 8,21 | 20,54 | 10,99 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,64 | 5,77 | 14,49 | 6,11 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,26 | 0,30 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,04 | 0,07 |