DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 0,29 | 0,69 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,20 | 0,21 | 0,45 | 0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,53 | 0,54 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,58 | 2,81 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,91 | 72,24 | 80,76 | 54,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,58 | 0,46 | 11,80 | -31,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,75 | 4,23 | 3,62 | 16,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,54 | 0,77 | 0,93 | 1,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,62 | 34,87 | 60,93 | 52,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 80,00 | 80,00 | 57,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 385,41 | 298,00 | 320,83 | 377,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,40 | 96,50 | 80,45 | 147,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 220,93 | 191,46 | 166,44 | 233,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 457,37 | 450,81 | 442,65 | 524,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,02 | 9,74 | 9,38 | 9,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,12 | 1,11 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,87 | 0,90 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,34 | 0,34 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 1,58 | 1,81 | 1,40 |