DUPONT
単位 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.27 | 1.38 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13.82 | 12.23 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.07 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.63 | 1.58 | 1.54 |
管理有効性
単位 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 13.77 | 17.10 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24.18 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.45 | 28.65 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 97.79 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 129.88 | 171.06 | |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.11 | 0.06 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 127.22 | 82.43 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 341.71 | 253.20 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7.47 | 11.85 | 15.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.16 | 1.30 | 1.47 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.15 | 1.12 | 1.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.78 | 0.78 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.31 | 0.27 | 0.21 |